Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
良久 liáng jiǔ
ㄌㄧㄤˊ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
良久
liáng jiǔ
ㄌㄧㄤˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a good while
(2) a long time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đắc viễn thư - 得遠書
(
Lý Xương Phù
)
•
Đằng tiên ca - 藤鞭歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Oa cổ - 蛙鼓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Quá Thương Sơn - 過商山
(
Nhung Dục
)
•
Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0